The information on this page was posted in 2019.
The examination schedule and details for 2020 will be posted (admission in 2021) as soon as they are decided.

Số người cần tuyển

Số người cần tuyển Một vài người
Chuyên ngành
  • Chuyên ngành giáo dưỡng hiện đại
  • Chuyên ngành kinh tế
  • Chuyên ngành phát triển địa phương
  • Chuyên ngành quản trị kinh doanh
  • Chuyên ngành pháp luật
  • Chuyên ngành chính trị hiện đại
  • Chuyên ngành tiếng Anh
  • Chuyên ngành tiếng Nga
  • Chuyên ngành văn hóa và lịch sử
  • Chuyên ngành tiếng Nhật và văn hóa Nhật
  • Chuyên ngành tiếng Trung và văn hóa Trung Hoa
  • Chuyên ngành giao tiếp khác văn hóa
  • Chuyên ngành văn hóa thể thao

Lịch thi

Hạng mục Lịch trình Nội dung cần lưu ý
Thời gian nộp hồ sơ Từ 17/08/2018 (Thứ Sáu) đến 28/09/2018 (Thứ Sáu) 試験料振込期限:27/09/2018 (thứ năm)
Ngày thi 22/10/2018 (thứ hai) 予備日:23/10/2018 (thứ ba)
Ngày công bố kết quả thi 02/11/2018 (Thứ Sáu) 各協定校担当者宛にメールで通知する
Ngày hết hạn làm thủ tục nhập học 30/11/2018 (Thứ Sáu)

Hội trường thi

Chuyên ngành Hội trường thi 提出書類
各専攻共通 各協定校 (1)願書(本学所定のもの)
(2)履歴書(本学所定のもの)
(3)志望理由書(本学所定のもの)
(4)成績証明書
(5)在学証明書
(6)日本語能力試験2級以上の合格者は認定証のコピー認定書がない場合は、2級以上の日本語能力を有することを証明する書類を各大学が作成のうえ提出してください。

※本学所定の書式以外の証明書等は、すべて日本語訳(訳者の所属・氏名・捺印が必要、本人の訳は不可)の添付が必須となり、添付のないものは書類不備となります。
なお、英文証明書の場合は日本語訳は不要です。

Phương pháp tuyển sinh

Chuyên ngành Chế độ Nội dung thi đầu vào
各専攻共通 Thi đầu vào thông thường(Skype使用) (1) Xem xét hồ sơ
(2)Thi viết (tiếng Nhật) <90 phút>(日本語能力試験1級相当)
(3)Thi phỏng vấn (tiếng Nhật)(日本文の音読<2分程度>を含む)<合計15分程度>

Lệ phí dự thi

Lệ phí dự thi 30,000yên

試験料30,000円+日本国内銀行の手数料2,250円(合計32,250円)を振り込んでください。
この際に、母国国内銀行の別途振込手数料が必要になりますが、入学者の自己負担となりますので、ご了承ください。
振込期限は9月27日(木)までとなります。

[中国協定校の受験者の方へ]

※ 送金する際は必ず「中国銀行(Bank of China)」から振り込みをしてください。

[送金用銀行口座]

英語表記 Bank:Toyohira Branch, North Pacific Bank, LTD.
Bank account:Sapporo University
Account No.:042-3210630
SWIFT CODE:NORPJPJP
University address:3-1,Nishioka 3-jo 7-chome, Toyohira-ku, Sapporo
062-8520 Japan
Phone:+81-11-852-9138
日本語表記 銀行名:北洋銀行 豊平支店
口座名義:札幌大学
店番号―口座番号:042-3210630
SWIFT CODE:NORPJPJP
住所:郵便番号062-8520
札幌市豊平区西岡3条7丁目3番1号
電話:+81-11-852-9138

※北洋銀行 豊平支店
〒062-0903 札幌市豊平区豊平3条8-1-53

Toyohira Branch, North Pacific Bank, LTD.
8-1-53,Toyohira 3-jo,Toyohira-ku,Sapporo 062-0903 Japan

Phone:+81-11-811-8151

【送金上の注意】

送金が届くと北洋銀行から本学に連絡が来て、送金者と受取人の確認をしますので、振込後すぐに振込証明書をEメールで送付してください。

なお、送金者の名義は、入学する学生本人の氏名を記入してください。また、漢字の他に英語形(ピンイン)も記入してください。もしも、送金者の名義が学生本人と異なる場合は、以下の手順で必ず送金してください。

  1. 申請者は申請者名記入欄に漢字、英語形(ピンイン)で名前を記入してください。
  2. 「Remittance Information」欄に、「学生名を漢字と英語形(ピンイン)」で記入し、最後に「学費」と記入してください。
  3. 振込証明書をSUICC担当者までEメールで送付してください。

Tư cách đăng ký dự thi

受験資格 3年次転入
本学入学時に大学2年次以上を修了している者で、下記の 単位を修得している者。また、日本語能力試験2級以上に合 格または2級合格以上の日本語能力を有する者。
修得単位数 外国語(注1) 4単位以上
Tổng 60単位以上

(注1)外国語については、中国語以外の同一外国語とします。(日本語科目も可)

※在学期間及び修得単位については、いずれも当該年度末においての見込みとします。

Nội dung lưu ý khi nộp hồ sơ đăng ký dự thi

入学手続

  1. 納付金(春学期分)は入学手続き時に全納してください。
  2. 手続方法(必要書類・納付金・入学意思確認等)の詳細については、合格通知と併せてお知らせします。
    なお、入学手続に必要な書類は次のとおりです。

    • 経費支弁書(本学所定のもの)
    • 経費支弁者の在職証明書
    • 経費支弁者の年収証明書
    • 経費支弁者の預貯金残高証明書
    • 経費支弁者と本人の関係を証明する公証書
    • 健康診断書(本学所定のもの)
    • その他本学が必要とする書類

単位認定

本学転入学前の既修得単位についてはこれを尊重し、可能な限り本学における卒業に必要な単位として認定します。

Hỏi

<Trung tâm Giao lưu Đại học Sapporo (SUICC)>
1F Building No.6, 7-3-1 Nishioka-sanjo, Toyohira-ku, Sapporo-shi, Hokkaido, Japan 062-8520
Tel: +81-11-852-9138
Fax: +81-11-856-8268
E-mail:suicc@ofc.sapporo-u.ac.jp